--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dâu gia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dâu gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dâu gia
+ noun
ally; related family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dâu gia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dâu gia"
:
dâu gia
dư giả
đấu giá
đểu giả
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
dâu gia
:
ally; related family
+
kèo kẹo
:
PlaguyMấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơiThose little children asked plaguily to be taken out for a walk
+
kẻo rồi
:
như kẻo nữa
+
hổ lang
:
Cats, wild fierce animals, ferocious beasts (nói khái quát)
+
gấm vóc
:
brocade and glossy flowered satin, silk and satinĂn mặc toàn gấm vócTo be dressed all in silks and satins