--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dâu gia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dâu gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dâu gia
+ noun
ally; related family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dâu gia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dâu gia"
:
dâu gia
dư giả
đấu giá
đểu giả
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
dâu gia
:
ally; related family
+
phật tử
:
Buđhist
+
lạc loài
:
alone in a strange land
+
ẩn nấp
:
To take coverlợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấpto take advantage of the terrain and take cover, to take cover in the accidents of the terrainthằng bé ẩn nấp sau cái ghế xô phathe boy was hiding behind the sofa
+
nản
:
discouraged; despondent